Hidaka (phó tỉnh)
Trung tâm hành chính | Urakawa |
---|---|
• Tổng cộng | 63,372 |
Tỉnh | Hokkaidō |
• Mật độ | 13/km2 (34/mi2) |
Website | Trang web chính thức |
Hidaka (phó tỉnh)
Trung tâm hành chính | Urakawa |
---|---|
• Tổng cộng | 63,372 |
Tỉnh | Hokkaidō |
• Mật độ | 13/km2 (34/mi2) |
Website | Trang web chính thức |
Thực đơn
Hidaka (phó tỉnh)Liên quan
Hidaka, Hokkaidō Hidaka Keita Hidaka Noritaka Hidaka (phó tỉnh) Hidaka Usaburo Hidaka Tomoki Hidaka, Saitama Hidaka Takuma Hidakal, Raybag Hidamari no KanojoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hidaka (phó tỉnh) https://www.citypopulation.de/en/japan/admin/hokka... http://www.hidaka.pref.hokkaido.lg.jp/ https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang...